I. Du lịch cộng đồng là gì?

Trong bối cảnh du lịch Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng trải nghiệm – bền vững – gắn kết văn hóa bản địa, khái niệm du lịch cộng đồng là gì đang được nhiều địa phương quan tâm hơn bao giờ hết. Mô hình này không chỉ giúp người dân có thêm sinh kế mà còn là một chiến lược quan trọng trong phát triển du lịch địa phương, giữ chân du khách bằng những trải nghiệm mang tính bản sắc mà các loại hình du lịch thương mại khó thay thế.
Du lịch cộng đồng là mô hình du lịch mà người dân tham gia trực tiếp vào quá trình xây dựng sản phẩm, vận hành dịch vụ và bảo tồn tài nguyên. Thay vì chỉ đóng vai trò “làm dịch vụ”, cộng đồng địa phương trở thành chủ thể của điểm đến, từ việc thiết kế tour trải nghiệm, chuẩn bị không gian sống, đón tiếp du khách đến chia sẻ văn hóa bản địa.
II. Đặc trưng của mô hình du lịch cộng đồng (Viết dạng phân tích)
Điểm đặc biệt của du lịch cộng đồng nằm ở tính bản địa hóa cao, tức là khai thác những giá trị sẵn có của cộng đồng mà không cần đầu tư quá lớn. Các hoạt động du lịch xoay quanh chính cuộc sống hằng ngày của người dân: căn nhà truyền thống, nghề thủ công lâu đời, ẩm thực, lễ hội, cảnh quan tự nhiên hay câu chuyện văn hóa.
Trong mô hình này, cộng đồng không chỉ “làm du lịch”, họ còn trở thành người kể chuyện, người giữ gìn bản sắc. Điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với các loại hình du lịch khác, nơi vai trò của cư dân địa phương thường bị mờ nhạt. Nhờ đó, du khách cảm nhận được sự gắn kết và trải nghiệm sâu hơn, không chỉ “đi và xem”, mà là “đi và sống cùng”.
III. Lợi ích đối với phát triển du lịch địa phương
Với các địa phương, đặc biệt là khu vực miền núi, nông thôn hoặc vùng có tài nguyên văn hóa – thiên nhiên độc đáo, du lịch cộng đồng là giải pháp bền vững và ít rủi ro.
Trước hết, mô hình này giúp tạo sinh kế tại chỗ. Người dân có thể tham gia vào nhiều khâu: lưu trú, hướng dẫn, ẩm thực, trải nghiệm nông nghiệp, bán sản phẩm OCOP… nguồn thu được phân chia công bằng và rõ ràng. Điều này giúp hạn chế tình trạng thanh niên rời quê và tạo dòng tiền quay lại cộng đồng.
Thứ hai, CBT hỗ trợ mạnh mẽ cho công tác bảo tồn văn hóa. Khi giá trị văn hóa trở thành “tài nguyên du lịch”, cộng đồng có động lực giữ gìn và truyền lại cho thế hệ sau.
Cuối cùng, du lịch cộng đồng tạo ra một “hệ sinh thái bản sắc”, giúp địa phương dễ dàng quảng bá hình ảnh hơn. Những câu chuyện của cộng đồng chính là chất liệu để làm truyền thông, tạo lợi thế so sánh trong marketing du lịch khi cạnh tranh với các điểm đến khác.
IV. Các mô hình phát triển du lịch cộng đồng phổ biến

Ở Việt Nam, mô hình phát triển du lịch cộng đồng thường được triển khai theo ba hướng chính.
Hướng thứ nhất là homestay – trải nghiệm sinh hoạt bản địa, nơi du khách được sống cùng người dân, tham gia các hoạt động hằng ngày và cảm nhận văn hóa theo cách gần gũi nhất.
Hướng thứ hai là du lịch văn hóa – nghề truyền thống, khai thác nghề dệt thổ cẩm, làm gốm, chạm khắc, nhạc cụ dân tộc, hoặc các hoạt động biểu diễn văn hóa dân gian. Ở đây, trải nghiệm “được làm cùng dân” là điểm thu hút lớn.
Hướng thứ ba là du lịch sinh thái nông nghiệp, kết hợp tham quan cảnh quan thiên nhiên, trải nghiệm làm nông, tham gia các hoạt động như chèo thuyền, trồng cây, hái quả… Rất nhiều tỉnh như Đồng Tháp, Bến Tre, Sơn La, Kon Tum đã thành công với mô hình này.
Mỗi mô hình đều có cách vận hành riêng, nhưng điểm chung là đặt yếu tố cộng đồng lên hàng đầu.
V. Những thách thức địa phương thường gặp
Dù có nhiều tiềm năng, du lịch cộng đồng vẫn gặp không ít khó khăn.
Khó khăn đầu tiên là thiếu quy hoạch tổng thể. Nhiều nơi phát triển tự phát, dẫn đến dịch vụ không đồng nhất giữa các hộ dân, tạo ra trải nghiệm chắp vá.
Thứ hai, người dân thiếu kỹ năng đón tiếp, vận hành lưu trú, xây dựng sản phẩm trải nghiệm hoặc truyền thông. Điều này khiến mô hình khó kéo dài và thiếu tính cạnh tranh.
Thứ ba, nếu không có quy chế cộng đồng, việc phân chia lợi ích dễ gây mâu thuẫn, ảnh hưởng đến sự bền vững của mô hình.
Cuối cùng là hạn chế về truyền thông. Nhiều điểm du lịch cộng đồng vẫn chưa có hình ảnh, video, bản đồ số, thông tin trên Google Map, khiến du khách và doanh nghiệp lữ hành khó tiếp cận.
VI. Giải pháp giúp địa phương phát triển du lịch cộng đồng hiệu quả
Địa phương muốn triển khai CBT bền vững cần bắt đầu bằng việc xây dựng mô hình điểm. Chỉ khi có điểm làm tốt, có hộ dân tiên phong, có sản phẩm tiêu biểu, thì mới có cơ sở để nhân rộng.
Song song, công tác đào tạo cộng đồng là yếu tố quyết định. Người dân cần được hướng dẫn cách phục vụ khách, kể chuyện, thiết kế hoạt động trải nghiệm, đảm bảo vệ sinh – an toàn – dịch vụ, đồng thời biết cách giới thiệu sản phẩm của mình trên nền tảng số.
Địa phương cũng nên xây dựng câu chuyện thương hiệu: bản làng muốn nổi bật phải có thông điệp, bản sắc, hình ảnh và sản phẩm đại diện.
Sau đó, cần triển khai truyền thông số để đưa hình ảnh cộng đồng lên các nền tảng mạng xã hội, đặc biệt là TikTok, Facebook, YouTube và bản đồ số. Đây là cách nhanh nhất để du khách biết đến điểm đến.
Cuối cùng, việc liên kết doanh nghiệp lữ hành sẽ tạo dòng khách ổn định, giúp mô hình hoạt động lâu dài.
VII. Kết luận
Du lịch cộng đồng là mô hình phát triển du lịch bền vững, phù hợp với nhiều địa phương ở Việt Nam. Khi được triển khai có kế hoạch, được cộng đồng đồng thuận và có chiến lược truyền thông đúng hướng, mô hình CBT không chỉ tạo thu nhập mà còn góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa và nâng tầm thương hiệu địa phương.
Nếu địa phương của bạn đang muốn phát triển mô hình du lịch cộng đồng, xây dựng sản phẩm đặc trưng hoặc đào tạo truyền thông – thương hiệu du lịch, Note Edu có chương trình tập huấn dành riêng cho cơ quan, phòng ban và cộng đồng địa phương.
Tham khảo khóa đào tạo: Xây dựng thương hiệu và Quảng bá du lịch vùng miền hoặc liên hệ Hotline/Zalo: 0936 557 916
Liên hệ với NOTE EDU:
Hotline: 0936.557.916
Email: edu@note.com.vn
Website: note.edu.vn
Facebook: Viện Đào tạo quản trị và Hợp tác quốc tế