Bài viết này phân tích các hình thức đấu thầu phổ biến, tiêu chí lựa chọn phù hợp và những quy định pháp lý liên quan, giúp các đơn vị hành chính sự nghiệp đưa ra quyết định tối ưu trong quá trình đấu thầu. Trong lĩnh vực hành chính sự nghiệp, các hình thức đấu thầu đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn nhà thầu cung cấp hàng hóa, dịch vụ và thực hiện các dự án công. Việc áp dụng các hình thức đấu thầu phù hợp không chỉ đảm bảo tính minh bạch, công bằng mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước. Vậy có mấy hình thức đấu thầu? Bài viết này sẽ phân tích các hình thức đấu thầu phổ biến trong khu vực hành chính sự nghiệp, đồng thời đưa ra các tiêu chí quan trọng để lựa chọn hình thức đấu thầu phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

I. Các hình thức đấu thầu phổ biến trong hành chính sự nghiệp
1.1 Đấu thầu rộng rãi?
Hình thức đấu thầu rộng rãi là phương thức lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư không giới hạn số lượng đơn vị tham gia. Bên mời thầu có trách nhiệm công khai thông tin về điều kiện và thời gian đấu thầu trên các phương tiện thông tin đại chúng trước khi phát hành hồ sơ mời thầu. Đây là hình thức được áp dụng phổ biến nhất trong hoạt động đấu thầu. Ưu điểm nổi bật của đấu thầu rộng rãi là tính cạnh tranh cao, giúp giảm thiểu tiêu cực và thúc đẩy các nhà thầu không ngừng nâng cao năng lực.
1.2 Chỉ định thầu
Chỉ định thầu là hình thức lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư không thông qua cạnh tranh, trong đó bên mời thầu trực tiếp chọn một nhà thầu cụ thể để thực hiện gói thầu. Hình thức này thường được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật.
1.3 Đấu thầu chào hàng cạnh tranh
Hình thức đấu thầu chào hàng cạnh tranh là hình thức trong đó bên mời thầu yêu cầu nhiều nhà thầu báo giá, sau đó lựa chọn nhà thầu đáp ứng tốt nhất về giá và chất lượng. Đây là phương thức đấu thầu đơn giản hơn đấu thầu rộng rãi nhưng vẫn đảm bảo tính cạnh tranh.
1.4 Mua sắm trực tiếp
Mua sắm trực tiếp là hình thức đấu thầu trong đó đơn vị, tổ chức tự lựa chọn nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ. Hình thức này được áp dụng cho các gói thầu mua sắm hàng hóa có tính chất tương đương trong cùng một dự toán mua sắm, một dự án hoặc thậm chí trong các dự toán, dự án khác nhau.
1.5 Đấu thầu qua mạng
Theo quy định tại Khoản 9 Điều 4 Luật Đấu thầu 2023 thì hình thức đấu thầu qua mạng là việc thực hiện hoạt động đấu thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Đấu thầu qua mạng là việc sử dụng mạng quốc gia để tổ chức đấu thầu, nhằm lựa chọn được nhà thầu phù hợp nhất. Việc lựa chọn nhà thầu được thực hiện với các gói dịch vụ tư vấn, dịch vụ phi tư vấn, mua sắm hàng hóa, xây lắp và hỗn hợp.
II. Tiêu chí lựa chọn hình thức đấu thầu phù hợp

2.1 Giá trị gói thầu
2.1.1 Đấu thầu rộng rãi
✅ Áp dụng:
- Gói thầu có giá trị trên 5 tỷ đồng
- Đấu thầu rộng rãi được ưu tiên áp dụng để đảm bảo tính cạnh tranh và minh bạch. Đấu thầu hạn chế chỉ áp dụng khi gói thầu có yêu cầu kỹ thuật cao hoặc có tính đặc thù mà chỉ một số nhà thầu có khả năng đáp ứng.
✅ Quy trình:
- Đăng tải thông báo mời thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia
- Đánh giá hồ sơ theo tiêu chí tài chính, kỹ thuật, năng lực nhà thầu
Ví dụ: Dự án xây dựng cầu đường, công trình hạ tầng lớn. Mua sắm thiết bị y tế, phần mềm quản lý cho cơ quan nhà nước.
2.1.2. Chỉ định thầu
✅ Áp dụng cho:
- Áp dụng cho các gói thầu có giá trị: Gói thầu thuộc dự toán mua sắm: Từ trên 100 triệu đồng đến dưới 300 triệu đồng.
- Gói thầu thuộc dự án đầu tư của doanh nghiệp nhà nước hoặc dự án đầu tư công:
Dịch vụ tư vấn: Không quá 500 triệu đồng.
Phi tư vấn, hàng hóa, xây lắp, hỗn hợp: Không quá 1 tỷ đồng.
✅ Quy trình:
- Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt việc chỉ định thầu.
- Thương thảo hợp đồng với nhà thầu được chỉ định.
- Ký hợp đồng và triển khai thực hiện.
Lựa chọn trực tiếp nhà thầu đủ điều kiện, không cần cạnh tranh.
Ví dụ: Mua sắm vật tư y tế khẩn cấp trong dịch bệnh. Sửa chữa công trình hư hỏng nặng do thiên tai. Các dự án quốc phòng, an ninh.
2.1.3. Chào hàng cạnh tranh
✅ Áp dụng cho:
- Áp dụng cho gói thầu có giá trị: Không quá 5 tỷ đồng. Gói thầu này thường bao gồm hàng hóa, dịch vụ phi tư vấn thông dụng, sẵn có trên thị trường.
✅ Quy trình:
- Mời ít nhất 3 nhà thầu có khả năng cung cấp báo giá.
- Đánh giá dựa trên tiêu chí giá cả, thời gian giao hàng, chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
- Lựa chọn nhà thầu có giá tốt nhất đáp ứng yêu cầu.
Ví dụ: Mua sắm văn phòng phẩm, thiết bị CNTT phổ thông cho cơ quan nhà nước. Thuê dịch vụ bảo trì hệ thống máy tính, phần mềm.
2.1.4. Mua Sắm Trực Tiếp
✔ Áp dụng cho gói thầu có giá trị không quá lớn, thường dưới 5 tỷ đồng.
✔ Nhà thầu đã trúng thầu gói thầu tương tự trước đó, không cần đấu thầu lại.
✔ Mức giá không vượt quá hợp đồng trước đây.
Ví dụ: Một cơ quan nhà nước đã mua sắm máy tính văn phòng từ nhà thầu A thông qua đấu thầu rộng rãi. Sau một năm, cơ quan này tiếp tục cần mua thêm máy tính cùng loại, thay vì đấu thầu lại, họ áp dụng mua sắm trực tiếp với nhà thầu A để tiết kiệm thời gian và đảm bảo đồng bộ thiết bị.
2.1.5. Đấu Thầu Qua Mạng
✔ Áp dụng cho các gói thầu có giá trị từ nhỏ đến lớn, đặc biệt là trên 5 tỷ đồng.
✔ Gói thầu có nhiều nhà thầu tham gia, đảm bảo tính cạnh tranh.
✔ Yêu cầu minh bạch, tiết kiệm chi phí, giảm thiểu gian lận.
Ví dụ: Một bệnh viện có ngân sách 10 tỷ đồng để mua sắm thiết bị y tế. Nếu tổ chức đấu thầu trực tiếp, quá trình có thể mất nhiều thời gian và chi phí. Thay vào đó, bệnh viện sử dụng đấu thầu qua mạng, giúp nhà thầu từ khắp nơi có thể tham gia, tăng tính cạnh tranh và minh bạch.
2.2 Lựa chọn theo tính cấp bách của gói thầu
2.2.1 Đấu Thầu Rộng Rãi (Hình Thức Ưu Tiên Cho Các Gói Thầu Không Cấp Bách)
🔹 Áp dụng khi:
✔ Gói thầu có giá trị lớn, không thuộc diện cấp bách.
✔ Yêu cầu minh bạch, cạnh tranh cao giữa nhiều nhà thầu.
✔ Có đủ thời gian để thực hiện quy trình đấu thầu đầy đủ.
Đây là hình thức có tính cạnh tranh cao nhất, áp dụng cho các gói thầu thông thường khi không có yêu cầu cấp bách. Nếu dự án không yêu cầu gấp rút về tiến độ, đấu thầu rộng rãi vẫn là hình thức ưu tiên nhằm đảm bảo công khai, minh bạch.
Ví dụ: Các dự án đầu tư công dài hạn, mua sắm trang thiết bị cho cơ quan nhà nước, công trình xây dựng lớn.
2.2.2 Chỉ Định Thầu (Áp Dụng Cho Gói Thầu Cấp Bách Hoặc Đặc Biệt)
🔹 Áp dụng khi:
✔ Gói thầu cấp bách do thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, an ninh quốc gia.
✔ Chỉ có một nhà thầu có năng lực đáp ứng yêu cầu.
✔ Gói thầu mang tính bí mật nhà nước hoặc liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
Áp dụng khi gói thầu có tính cấp bách đặc biệt, cần thực hiện ngay để đảm bảo lợi ích công cộng, an ninh, quốc phòng, phòng chống thiên tai, dịch bệnh, hoặc sự cố nghiêm trọng. Thực hiện theo quy định tại Luật Đấu thầu, chỉ định nhà thầu có đủ năng lực, kinh nghiệm mà không qua quá trình đấu thầu cạnh tranh.
Ví dụ: Mua sắm vật tư y tế trong dịch bệnh, sửa chữa công trình khẩn cấp sau thiên tai.
2.2.3 Chào Hàng Cạnh Tranh (Dành Cho Gói Thầu Đơn Giản, Ít Cấp Bách)
🔹 Áp dụng khi:
✔ Gói thầu có giá trị nhỏ, không quá 5 tỷ đồng.
✔ Hàng hóa, dịch vụ có sẵn trên thị trường, không cần yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
✔ Cần tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đảm bảo yếu tố cạnh tranh.
Áp dụng với các gói thầu quy mô nhỏ, đơn giản, cần thực hiện nhanh nhưng vẫn đảm bảo tính cạnh tranh. Các nhà thầu được mời chào giá và lựa chọn dựa trên giá tốt nhất, phù hợp với nhu cầu cấp bách.
Ví dụ: Mua văn phòng phẩm, thiết bị CNTT phổ thông cho cơ quan nhà nước.
2.2.4 Mua Sắm trực tiếp
🔹 Áp dụng khi:
✔ Yêu cầu cung ứng ngay để duy trì hoạt động
✔Ứng phó với tình huống khẩn cấp, sự cố bất ngờ
✔ Không đủ thời gian để tổ chức đấu thầu rộng rãi
Thường áp dụng khi gói thầu đòi hỏi cung ứng gấp, đảm bảo liên tục, khắc phục sự cố nhanh, mà đấu thầu thông thường không khả thi, mua sắm trực tiếp là phương án phù hợp.
Ví dụ: Máy biến áp hỏng đột Công ty quyết định mua sắm trực tiếp từ nhà cung cấp trước đó đã cung cấp thiết bị tương tự
2.2.5 Đấu Thầu Qua Mạng
🔹 Áp dụng khi:
✔ Gói thầu có giá trị lớn nhưng có thể thực hiện trên nền tảng đấu thầu trực tuyến.
✔ Yêu cầu minh bạch, giảm thiểu thủ tục giấy tờ và tiết kiệm thời gian.
✔ Hạn chế tiêu cực như gian lận thầu, đấu thầu không công khai.
Giúp rút ngắn thời gian tổ chức đấu thầu, phù hợp với các gói thầu có mức độ cấp bách trung bình, có thể thực hiện nhanh qua hệ thống đấu thầu điện tử. Thường áp dụng cho các gói thầu hàng hóa, dịch vụ tư vấn, phi tư vấn.
Ví dụ: Dự án xây dựng, mua sắm thiết bị y tế, dịch vụ công nghệ thông tin.
2.3 Tính chất hàng hóa, dịch vụ
Tiêu chí lựa chọn hình thức đấu thầu theo tính chất hàng hóa, dịch vụ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính cấp thiết, tính đặc thù của hàng hóa/dịch vụ, giá trị gói thầu, và mức độ cạnh tranh. Dưới đây là tiêu chí cụ thể cho từng hình thức đấu thầu:
2.3.1 Đấu Thầu Rộng Rãi
🔹 Áp Dụng Khi:
✔ Hàng hóa, dịch vụ có tính phổ biến, không mang tính đặc thù.
✔ Cần đảm bảo cạnh tranh cao, lựa chọn được nhà thầu tốt nhất.
✔ Giá trị gói thầu lớn, cần đảm bảo tính minh bạch và cạnh tranh cao.
Ưu điểm:
- Đảm bảo công bằng, minh bạch, tăng hiệu quả kinh tế.
- Nhà thầu có cơ hội tham gia rộng rãi, giúp chọn được phương án tối ưu.
Hạn chế:
- Thời gian tổ chức dài do cần qua nhiều bước đánh giá, xét duyệt.
- Chi phí tổ chức cao hơn so với các phương thức khác.
🔹 Ví Dụ: Mua sắm thiết bị văn phòng, xe công, phần mềm quản lý, công trình xây dựng công cộng.
2.3.2 Chỉ Định Thầu
🔹 Áp Dụng Khi:
✔ Hàng hóa, dịch vụ có tính đặc thù cao, chỉ có một nhà cung cấp đủ điều kiện.
✔ Trường hợp cấp bách (thiên tai, dịch bệnh, quốc phòng, an ninh,…).
✔ Các gói thầu nhỏ hoặc công trình đã được thực hiện bởi cùng một nhà thầu trước đó và cần tiếp tục thực hiện để đảm bảo tính đồng bộ.
- Ưu điểm:
- Triển khai nhanh chóng, phù hợp với các dự án cấp bách.
- Giảm chi phí đấu thầu.
- Hạn chế:
- Có thể làm giảm tính cạnh tranh, không tối ưu về giá cả.
- Rủi ro về tính minh bạch nếu không được giám sát chặt chẽ.
🔹 Ví Dụ: Mua sắm thiết bị quân sự, thuốc đặc trị trong dịch bệnh, sửa chữa khẩn cấp hạ tầng điện nước.
2.3.3 Đấu Thầu Chào Hàng Cạnh Tranh
🔹 Áp Dụng Khi:
✔ Hàng hóa, dịch vụ phổ biến, dễ xác định giá trị.
✔Hàng hóa/dịch vụ có sẵn trên thị trường, có thể xác định rõ về kỹ thuật và chất lượng.
✔ Gói thầu có giá trị nhỏ (theo Luật Đấu thầu, thường dưới 5 tỷ đồng).
✔ Có ít nhất 3 nhà thầu tham gia báo giá.
Ưu điểm:
- Quy trình đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Tạo môi trường cạnh tranh giữa các nhà thầu.
Hạn chế:
- Không phù hợp với các gói thầu lớn hoặc có yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
- Số lượng nhà thầu bị giới hạn, có thể ảnh hưởng đến tính cạnh tranh.
🔹 Ví Dụ: Mua văn phòng phẩm, thiết bị tin học, dịch vụ bảo trì đơn giản.
2.3.4 Mua Sắm Trực Tiếp
🔹 Áp Dụng Khi:
✔ Hàng hóa đã từng được mua sắm thông qua đấu thầu trước đó.
✔ Nhà cung cấp đã trúng thầu một gói tương tự trong vòng 12 tháng.
✔ Đảm bảo đồng bộ với hàng hóa đã mua trước đây.
Ưu điểm:
- Rút ngắn thời gian đấu thầu do không cần lựa chọn nhà thầu mới.
- Đảm bảo sự đồng bộ giữa các hàng hóa, dịch vụ đã mua trước đó.
Hạn chế:
- Có thể không đạt được mức giá cạnh tranh nhất do không mở rộng cho nhiều nhà thầu.
- Phải kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng thiếu minh bạch.
🔹 Ví Dụ: Mua thêm thiết bị y tế từ nhà cung cấp đã trúng thầu năm trước, bổ sung phần mềm đã mua trước đó.
2.3.5 Đấu Thầu Qua Mạng
🔹 Áp Dụng Khi:
✔ Hàng hóa, dịch vụ có thể đấu thầu trực tuyến mà không cần đánh giá kỹ thuật phức tạp.
✔ Hàng hóa, dịch vụ có thể mô tả rõ ràng, đánh giá dễ dàng trực tuyến.
✔ Nhà thầu có khả năng tham gia thông qua nền tảng số.
Ưu điểm:
- Minh bạch, giảm thiểu tiêu cực, tiết kiệm thời gian và chi phí đấu thầu.
- Giúp mở rộng cơ hội tham gia cho nhiều nhà thầu ở các địa phương khác nhau.
Hạn chế:
- Phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ thông tin và kỹ năng sử dụng hệ thống của nhà thầu.
- Một số gói thầu phức tạp có thể khó đánh giá chính xác qua hình thức trực tuyến.
🔹 Ví Dụ: Mua sắm thiết bị CNTT, phần mềm, vật tư tiêu hao cho cơ quan nhà nước.
2.4 Yêu cầu về tính minh bạch, cạnh tranh
2.4.1 Đấu thầu rộng rãi
Minh bạch: Cao, vì thông tin mời thầu được công khai, nhiều nhà thầu có thể tham gia.
Cạnh tranh: Cao, do có nhiều nhà thầu tham gia, tạo áp lực giảm giá và nâng cao chất lượng dịch vụ/sản phẩm.
Kết luận: Đây là hình thức đấu thầu đảm bảo tính minh bạch và cạnh tranh cao nhất.
2.4.2 Chỉ định thầu
Minh bạch: Thấp, vì không qua quá trình cạnh tranh công khai.
Cạnh tranh: Không có, vì chỉ định trực tiếp một nhà thầu mà không có sự so sánh nhiều lựa chọn.
Kết luận: Hạn chế về tính minh bạch và cạnh tranh, chỉ áp dụng trong trường hợp đặc biệt.
2.4.3 Chào hàng cạnh tranh
Minh bạch: Tương đối cao, vì có sự so sánh giữa các nhà thầu nhưng chỉ giới hạn ở một số ít đơn vị.
Cạnh tranh: Trung bình, do số lượng nhà thầu bị giới hạn.
Kết luận: Minh bạch và cạnh tranh tốt hơn chỉ định thầu nhưng không bằng đấu thầu rộng rãi.
2.4.4 Mua sắm trực tiếp
Minh bạch: Thấp, vì không có sự cạnh tranh giữa nhiều nhà cung cấp.
Cạnh tranh: Không có, vì mua sắm từ một nguồn đã có sẵn hợp đồng trước đó.
Kết luận: Chỉ phù hợp trong một số trường hợp đặc thù, không đáp ứng cao về minh bạch và cạnh tranh.
2.4.5 Đấu thầu qua mạng
Minh bạch: Rất cao, vì toàn bộ quá trình được thực hiện trực tuyến, dễ giám sát.
Cạnh tranh: Cao, vì thu hút nhiều nhà thầu tham gia trên phạm vi rộng.
Kết luận: Đáp ứng tốt cả hai tiêu chí, có lợi thế hơn đấu thầu truyền thống về mức độ công khai.
2.5 Khả năng ứng dụng công nghệ thông tin
2.5.1 Đấu Thầu Rộng Rãi
🔹 Mức độ ứng dụng CNTT: Cao
Đặc điểm: Có thể thực hiện đấu thầu truyền thống (hồ sơ giấy) hoặc đấu thầu qua mạng (hệ thống đấu thầu điện tử quốc gia – e-GP).
Ưu điểm: Minh bạch, cạnh tranh cao, có thể số hóa toàn bộ quá trình.
Nhược điểm: Quy trình phức tạp, thời gian dài.
✔ Hình thức đấu thầu truyền thống nhưng có thể kết hợp với nền tảng đấu thầu điện tử.
✔ Các bước đăng tải thông tin, phát hành hồ sơ có thể thực hiện qua Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.
✔ Tuy nhiên, quá trình đánh giá hồ sơ thường vẫn cần nhiều thao tác thủ công.
Khuyến nghị: Nên triển khai đấu thầu rộng rãi kết hợp với công nghệ số để tăng hiệu quả.
2.5.2 Chỉ Định Thầu
🔹 Mức độ ứng dụng CNTT: Thấp
Đặc điểm: Thường áp dụng khi cần chỉ định trực tiếp nhà thầu có năng lực. Việc ứng dụng CNTT chủ yếu hỗ trợ quản lý hồ sơ và quy trình phê duyệt.
Ưu điểm: Nhanh chóng, phù hợp với tình huống cấp bách.
Nhược điểm: Minh bạch thấp, ít cạnh tranh.
✔ Đây là hình thức đấu thầu không yêu cầu cạnh tranh, do đó ít cần ứng dụng CNTT.
✔ Quá trình chỉ định có thể thực hiện qua hồ sơ giấy hoặc hệ thống quản lý nội bộ.
Khuyến nghị: Cần tích hợp CNTT vào khâu kiểm tra năng lực nhà thầu và theo dõi quá trình thực hiện hợp đồng.
2.5.3 Đấu Thầu Chào Hàng Cạnh Tranh
🔹 Mức độ ứng dụng CNTT: Trung Bình – Cao
Đặc điểm: Có thể thực hiện trực tuyến, nhưng một số bước như đánh giá hồ sơ vẫn có thể yêu cầu quy trình trực tiếp.
Ưu điểm: Quy trình đơn giản hơn đấu thầu rộng rãi, nhưng vẫn đảm bảo tính cạnh tranh.
Nhược điểm: Phạm vi áp dụng hạn chế, thường dành cho hàng hóa, dịch vụ có sẵn trên thị trường
✔ Có thể thực hiện theo hình thức trực tiếp (hồ sơ giấy) hoặc qua mạng.
✔ Nếu triển khai đấu thầu qua mạng, việc gửi báo giá, đánh giá và phê duyệt có thể thực hiện hoàn toàn trực tuyến.
Khuyến nghị: Nên ưu tiên triển khai chào hàng cạnh tranh qua mạng để tối ưu hóa quy trình.
2.5.4 Mua Sắm Trực Tiếp
🔹 Mức độ ứng dụng CNTT: Trung Bình
Đặc điểm: Chủ yếu phục vụ nhu cầu mua sắm lặp lại từ hợp đồng trước đó. Ứng dụng CNTT chủ yếu trong quản lý hồ sơ và tra cứu thông tin.
Ưu điểm: Nhanh chóng, đơn giản.
Nhược điểm: Ít cạnh tranh, cần hợp đồng gốc hợp lệ.
✔ Do mua sắm trực tiếp dựa trên hợp đồng trước đó, ứng dụng CNTT không đóng vai trò quan trọng trong quá trình lựa chọn nhà thầu.
✔ Tuy nhiên, có thể sử dụng hệ thống CNTT để kiểm tra giá trị hợp đồng trước, theo dõi tiến độ thực hiện.
Khuyến nghị: Tích hợp CNTT vào quá trình giám sát hợp đồng và kiểm tra năng lực nhà thầu trước khi phê duyệt mua sắm trực tiếp.
2.5.5 Đấu Thầu Qua Mạng
🔹 Mức độ ứng dụng CNTT: Rất cao
Đặc điểm: Toàn bộ quy trình thực hiện trực tuyến trên hệ thống đấu thầu quốc gia (https://muasamcong.mpi.gov.vn/).
Ưu điểm: Minh bạch, tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian.
Nhược điểm: Yêu cầu nhà thầu và bên mời thầu có đủ năng lực CNTT
III. Kết luận
Việc lựa chọn hình thức đấu thầu phù hợp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động mua sắm công của các cơ quan hành chính sự nghiệp. Một hình thức đấu thầu được áp dụng đúng đắn không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí, đảm bảo chất lượng hàng hóa, dịch vụ mà còn nâng cao tính cạnh tranh và minh bạch trong quá trình thực hiện. T
rong bối cảnh chuyển đổi số ngày càng mạnh mẽ, đấu thầu qua mạng đang trở thành xu hướng tất yếu. Hình thức này giúp giảm thiểu thủ tục hành chính, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời hạn chế tiêu cực, đảm bảo công khai và tạo cơ hội bình đẳng cho các nhà thầu. Việc áp dụng đấu thầu qua mạng cũng giúp cơ quan hành chính dễ dàng giám sát, đánh giá và truy xuất thông tin, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Bên cạnh đó, nắm vững các quy định pháp luật về đấu thầu là yếu tố quan trọng giúp các cơ quan hành chính sự nghiệp tránh sai sót, rủi ro pháp lý và đảm bảo tuân thủ đúng quy trình. Việc thực hiện đấu thầu minh bạch, đúng quy định không chỉ giúp sử dụng ngân sách hiệu quả mà còn góp phần nâng cao uy tín, trách nhiệm của các đơn vị quản lý nhà nước. Trong thời gian tới, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào đấu thầu sẽ tiếp tục được đẩy mạnh, yêu cầu các đơn vị hành chính sự nghiệp phải chủ động thích nghi và cập nhật các quy định, công nghệ mới để đảm bảo quá trình mua sắm công diễn ra hiệu quả, minh bạch và bền vững. 🚀
Hotline: 090 283 1123
Email: notevn.jsc@gmail.com
Website: note.edu.vn
Địa chỉ: Đường D4, KDC Hồng Loan, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
Kết nối với chúng tôi trên Facebook để cập nhật tin tức mới nhất:
Facebook: Viện Đào tạo quản trị và Hợp tác quốc tế